--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác bá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác bá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác bá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cruel landlord, village tyrant
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
ác bá
:
Cruel landlord, village tyrant
+
lodging
:
chỗ trọ, chỗ tạm trú
+
sinh hoạt phí
:
Subsistence fee
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
sòi
:
(thực vật) Tallow-tree